Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aglet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.ɡlət/
Danh từ
sửa
aglet
/ˈæ.ɡlət/
Miếng
kim loại
bịt
đầu
dây
(dây giày... ).
(
Như
)
Aiguillette
.
(
Thực vật học
)
Đuôi
sóc
(một kiểu cụm hoa).
Tham khảo
sửa
"
aglet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)