Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈɡrɛ.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

aggressiveness /ə.ˈɡrɛ.sɪv.nəs/

  1. Tính chất xâm lược.
  2. Tính chất công kích.
  3. Tính hay gây sự, tính gây gỗ, tính hay gay cấn, tính hung hăng.

Tham khảo

sửa