Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agglomération
/a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/
agglomérations
/a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/
Số nhiều agglomération
/a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/
agglomérations
/a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/

agglomération gc /a.ɡlɔ.me.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự kết tụ.
  2. Khối dân cư (như thị trấn, làng... ).
    Agglomération rurale/urbaine — khối dân cư nông thôn/thành thị
  3. Vùng thành phố (gồm thành phố và ngoại ô).
    Agglomération parisienne — vùng thành phố Paris

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa