Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡlɔ.me.ʁe/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aggloméré
/a.ɡlɔ.me.ʁe/
agglomérés
/a.ɡlɔ.me.ʁe/
Số nhiều aggloméré
/a.ɡlɔ.me.ʁe/
agglomérés
/a.ɡlɔ.me.ʁe/

aggloméré /a.ɡlɔ.me.ʁe/

  1. Than đóng bánh.
  2. Quặng thiêu kết.
  3. Gạch nén.

Tham khảo

sửa