Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈflə.tɜː/

Tính từ sửa

aflutter /ə.ˈflə.tɜː/

  1. Đang vẫy, đang vỗ (cánh).
  2. Run rẩy bị kích động.
  3. Rung rinh.

Tham khảo sửa