affrontement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fʁɔ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affrontement /a.fʁɔ̃t.mɑ̃/ |
affrontements /a.fʁɔ̃t.mɑ̃/ |
Số nhiều | affrontement /a.fʁɔ̃t.mɑ̃/ |
affrontements /a.fʁɔ̃t.mɑ̃/ |
affrontement gđ /a.fʁɔ̃t.mɑ̃/
- Sự đối đầu, cuộc chạm trán.
- L’affrontement des deux grandes puissances — cuộc đối đầu giữa hai siêu cường quốc
- On a assisté à des affrontements entre policiers et manifestants — người ta từng chứng kiến nhiều cuộc chạm trán giữa cảnh sát và những người biểu tình
- (Y học) Sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau.
- L’affrontement des lèvres de la plaie — sự ráp các mép vết thương gần với nhau
Tham khảo
sửa- "affrontement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)