Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fʁɔ̃t.mɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít affrontement
/a.fʁɔ̃t.mɑ̃/
affrontements
/a.fʁɔ̃t.mɑ̃/
Số nhiều affrontement
/a.fʁɔ̃t.mɑ̃/
affrontements
/a.fʁɔ̃t.mɑ̃/

affrontement /a.fʁɔ̃t.mɑ̃/

  1. Sự đối đầu, cuộc chạm trán.
    L’affrontement des deux grandes puissances — cuộc đối đầu giữa hai siêu cường quốc
    On a assisté à des affrontements entre policiers et manifestants — người ta từng chứng kiến nhiều cuộc chạm trán giữa cảnh sát và những người biểu tình
  2. (Y học) Sự ráp (các mép vết thương) gần với nhau.
    L’affrontement des lèvres de la plaie — sự ráp các mép vết thương gần với nhau

Tham khảo

sửa