Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affluer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.fly.e/
Nội động từ
sửa
affluer
nội động từ
/a.fly.e/
Chảy
dồn
vào
.
Le sang
afflue
au cerveau
— máu chảy dồn vào não
Kéo
đến
đông
.
Affluer
à la ville
— kéo đông đến thành phố
Tham khảo
sửa
"
affluer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)