Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fli.ʒe/

Ngoại động từ

sửa

affliger ngoại động từ /a.fli.ʒe/

  1. Làm sầu não; gây đau khổ.
    Cette nouvelle l’a profondément affligée — tin này làm cho cô ta vô cùng đau khổ
  2. Tác hại đến.
    Malade affligé de rhumatisme — người bệnh bị đau thấp khớp

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa