Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

affiner ngoại động từ /a.fi.ne/

  1. (Kỹ thuật) Tinh luyện.
    Affiner du cuivre — tinh luyện đồng
  2. Làm cho tinh tế hơn.
    Affiner l’esprit — làm cho đầu óc tinh tế hơn
  3. (Nông nghiệp) (affiner la terre) xới xáo đất.
  4. (Affiner un fromage) Trau chín pho mát.
  5. (Affiner du lin) Chải lanh.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa gạt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa