affiner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fi.ne/
Ngoại động từ
sửaaffiner ngoại động từ /a.fi.ne/
- (Kỹ thuật) Tinh luyện.
- Affiner du cuivre — tinh luyện đồng
- Làm cho tinh tế hơn.
- Affiner l’esprit — làm cho đầu óc tinh tế hơn
- (Nông nghiệp) (affiner la terre) xới xáo đất.
- (Affiner un fromage) Trau chín pho mát.
- (Affiner du lin) Chải lanh.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lừa gạt.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)