Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˌfɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

affiliation /ə.ˌfɪ.li.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự nhập hội, sự nhập đoàn.
  2. Sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết.
  3. (Pháp lý) Sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi).
  4. Sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm).
  5. Sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.fi.lja.sjɔ̃/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít affiliation
/a.fi.lja.sjɔ̃/
affiliations
/a.fi.lja.sjɔ̃/
Số nhiều affiliation
/a.fi.lja.sjɔ̃/
affiliations
/a.fi.lja.sjɔ̃/

affiliation gc /a.fi.lja.sjɔ̃/

  1. Sự gia nhập.
    Depuis mon affiliation à la Société — từ khi tôi gia nhập vào Hội

Tham khảo sửa