affiliation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˌfɪ.li.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaaffiliation /ə.ˌfɪ.li.ˈeɪ.ʃən/
- Sự nhập hội, sự nhập đoàn.
- Sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết.
- (Pháp lý) Sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi).
- Sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm).
- Sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ).
Tham khảo
sửa- "affiliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fi.lja.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affiliation /a.fi.lja.sjɔ̃/ |
affiliations /a.fi.lja.sjɔ̃/ |
Số nhiều | affiliation /a.fi.lja.sjɔ̃/ |
affiliations /a.fi.lja.sjɔ̃/ |
affiliation gc /a.fi.lja.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "affiliation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)