Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aero
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
:
/ˈɛr.ˌoʊ/
Danh từ
Sửa đổi
aero
/ˈɛr.ˌoʊ/
Phi
thuyền
,
phi cơ
.
Tính từ
Sửa đổi
aero
/ˈɛr.ˌoʊ/
Thuộc
phi
thuyền
,
phi cơ
.
Aero
club
.
Câu lạc bộ
hàng không
.
Tham khảo
Sửa đổi
"
aero
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)