Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aeration
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛr.ˈeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ
Danh từ
sửa
aeration
/ˌɛr.ˈeɪ.ʃən/
Sự làm
thông
, sự
quạt
gió
.
Cho
hơi
vào, cho
khí
cacbonic
vào.
(
Y học
) Sự làm cho (máu)
lấy
oxy
.
Làm cho
hả mùi
(sữa).
Tham khảo
sửa
"
aeration
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)