Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.dy.la.tœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adulateur
/a.dy.la.tœʁ/
adulateur
/a.dy.la.tœʁ/
Số nhiều adulateur
/a.dy.la.tœʁ/
adulateur
/a.dy.la.tœʁ/

adulateur /a.dy.la.tœʁ/

  1. (Văn học) Kẻ xu nịnh.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực adulateur
/a.dy.la.tœʁ/
adulateur
/a.dy.la.tœʁ/
Giống cái adulateur
/a.dy.la.tœʁ/
adulateur
/a.dy.la.tœʁ/

adulateur /a.dy.la.tœʁ/

  1. (Văn học) Từ hiếm, nghĩa ít dùng xu nịnh.

Tham khảo

sửa