admissibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.si.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | admissibilité /ad.mi.si.bi.li.te/ |
admissibilité /ad.mi.si.bi.li.te/ |
Số nhiều | admissibilité /ad.mi.si.bi.li.te/ |
admissibilité /ad.mi.si.bi.li.te/ |
admissibilité gc /ad.mi.si.bi.li.te/
- Khả năng chấp nhận.
- L’admissibilité d’une requête — khả năng chấp nhận đơn
- Sự được vào kỳ thi tiếp.
- Khả năng được nhận vào (một chức vụ).
Tham khảo
sửa- "admissibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)