Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæd.mə.rəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

admiral /ˈæd.mə.rəl/

  1. Đô đốc.
    admiral of the fleet — thượng tướng hải quân
    vice admiral — trung tướng hải quân
    rear admiral — thiếu tướng hải quân
  2. Người chỉ huy hạm đội.
  3. Người chỉ huy đoàn tàu đánh cá.
  4. Tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc).
  5. (Động vật học) Bướm giáp.

Tham khảo

sửa