adept
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ˌdɛpt/
Danh từ
sửaadept /ˈæ.ˌdɛpt/
- Người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì).
- an adept in philosophy — một người tinh thông triết học
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện.
Tính từ
sửaadept /ˈæ.ˌdɛpt/
- Giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện.
- to be adept in (at) one's trade — thạo nghề
Tham khảo
sửa- "adept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)