soustraction
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sus.tʁak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soustraction /sus.tʁak.sjɔ̃/ |
soustractions /sus.tʁak.sjɔ̃/ |
soustraction gc /sus.tʁak.sjɔ̃/
- Sự rút trộm, sự đánh cắp.
- Soustraction d’un document — sự rút trộm một tài liệu
- (Toán học) Phép trừ; tính trừ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "soustraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)