Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
actuary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæk.tʃə.ˌwɛr.i/
Danh từ
sửa
actuary
/ˈæk.tʃə.ˌwɛr.i/
Chuyên viên
thống kê
(tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp... ).
(
Sử học
)
Viên
giữ
sổ
đăng
ký
;
viên
quản lý
văn khế
.
Tham khảo
sửa
"
actuary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)