Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acquiescent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈɛ.sᵊnt/
Tính từ
sửa
acquiescent
/.ˈɛ.sᵊnt/
Bằng lòng
,
ưng thuận
,
đồng ý
;
bằng lòng
ngầm
,
mặc
nhận
.
Phục tùng
.
Tham khảo
sửa
"
acquiescent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)