Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
negen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hà Lan
sửa
Số từ
sửa
negen
chín
; sau
acht
và trước
tien
Danh từ
sửa
Dạng bình thường
Số ít
negen
Số nhiều
negens
Dạng giảm nhẹ
Số ít
negentje
Số nhiều
negentjes
negen
?
(
số nhiều
negens
,
giảm nhẹ
negentje
gt
)
chữ cái
số
chín