Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪt/
Hoa Kỳ
[ˈeɪt]
Tính từ
sửa
eight
/ˈeɪt/
Tám
.
to be
eight
— lên tám (tuổi)
Danh từ
sửa
eight
/ˈeɪt/
Số
tám
.
Hình
con số
tám
.
(
Thể dục, thể thao
) Đội
tám
người
(bơi chèo).
Thành ngữ
sửa
to have one over the eight
: (
Từ lóng
)
Khá
say
.
Tham khảo
sửa
"
eight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)