Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˧ ɣɛn˧˧ tit˧˧aːk˧˥ ɣɛŋ˧˥ tit˧˥aːk˧˧ ɣɛŋ˧˧ tɨt˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˧˥ ɣɛn˧˥ tit˧˥aːk˧˥˧ ɣɛn˧˥˧ tit˧˥˧

Danh từ

sửa

acgentit

  1. (Khoáng vật học) Khoáng vật của quặng bạc (Ag), thuộc lớp sunfua – Ag2S; hệ lập phương.

Dịch

sửa