accréditer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kʁe.di.te/
Ngoại động từ
sửaaccréditer ngoại động từ /a.kʁe.di.te/
- Ủy nhiệm.
- Accréditer un nouvel ambassadeur — ủy nhiệm một đại sứ mới
- Làm cho tin, phao.
- Accréditer un bruit — làm cho tin một lời đồn đại
- (Kinh tế) Mở tài khoản cho (ai).
- (Cũ) Gây tín nhiệm.
- Sa loyauté l’a accrédité — lòng trung thực đã gây tín nhiệm cho anh ta
Tham khảo
sửa- "accréditer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)