Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accourir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ku.ʁiʁ/
Nội động từ
sửa
accourir
nội động từ
/a.ku.ʁiʁ/
Chạy
mau
lại
,
chạy
ào
đến
.
Accourir
en foule
— chạy ào cả đám đến
Trái nghĩa
sửa
Arrêter
,
traîner
,
fuir
Tham khảo
sửa
"
accourir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)