accompli
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kɔ̃.pli/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accompli /a.kɔ̃.pli/ |
accomplis /a.kɔ̃.pli/ |
Giống cái | accomplie /a.kɔ̃.pli/ |
accomplies /a.kɔ̃.pli/ |
accompli /a.kɔ̃.pli/
- Trọn vẹn, tròn.
- Devoir accompli — nghĩa vụ trọn vẹn
- Vingt ans accomplis — hai mươi tuổi tròn
- Hoàn thành, được thực hiện.
- Travail accompli — công việc hoàn thành
- Vœu accompli — nguyện vọng được thực hiện
- Giỏi, cừ.
- Un enseignant accompli — một nhà giáo giỏi
- Fait accompli — việc đã rồi
Tham khảo
sửa- "accompli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)