acclamation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.klə.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaacclamation /ˌæ.klə.ˈmeɪ.ʃən/
- Sự hoan hô nhiệt liệt.
- carried by acclamation — thông qua bằng cách hoan hô
- the decision was carried by acclamation — mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
- (Thường) Số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô.
Tham khảo
sửa- "acclamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.kla.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acclamation /a.kla.ma.sjɔ̃/ |
acclamations /a.kla.ma.sjɔ̃/ |
Số nhiều | acclamation /a.kla.ma.sjɔ̃/ |
acclamations /a.kla.ma.sjɔ̃/ |
acclamation gc /a.kla.ma.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "acclamation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)