Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.klə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

acclamation /ˌæ.klə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự hoan hô nhiệt liệt.
    carried by acclamation — thông qua bằng cách hoan hô
    the decision was carried by acclamation — mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
  2. (Thường) Số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.kla.ma.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acclamation
/a.kla.ma.sjɔ̃/
acclamations
/a.kla.ma.sjɔ̃/
Số nhiều acclamation
/a.kla.ma.sjɔ̃/
acclamations
/a.kla.ma.sjɔ̃/

acclamation gc /a.kla.ma.sjɔ̃/

  1. Tiếng hoan hô.
    Loi votée par acclamation — luật biểu quyết bằng cách hoan hô

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa