Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tollé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ.le/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tollé
/tɔ.le/
tollé
/tɔ.le/
tollé
gđ
/tɔ.le/
Tiếng
la
ó
phản đối
.
Soulever un
tollé
général
— làm mọi người đền la ó phản đối
Trái nghĩa
sửa
Acclamation
Tham khảo
sửa
"
tollé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)