Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

accessory (thường) số nhiều

  1. Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào.
  2. (Pháp lý) Kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã.

Tính từ

sửa

accessory

  1. Phụ, phụ vào, thêm vào.
  2. (Pháp lý) A tòng, đồng loã.

Tham khảo

sửa