Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accessory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
accessory
(thường)
số nhiều
Đồ
phụ tùng
;
vật
phụ thuộc
; đồ thêm vào.
(
Pháp lý
)
Kẻ
tòng phạm
, kẻ
a tòng
, kẻ
đồng loã
.
Tính từ
sửa
accessory
Phụ
,
phụ
vào, thêm vào.
(
Pháp lý
)
A tòng
,
đồng loã
.
Tham khảo
sửa
"
accessory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)