Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nak.sɛp.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inacceptable
/i.nak.sɛp.tabl/
inacceptables
/i.nak.sɛp.tabl/
Giống cái inacceptable
/i.nak.sɛp.tabl/
inacceptables
/i.nak.sɛp.tabl/

inacceptable /i.nak.sɛp.tabl/

  1. Không thể chấp nhận.
    Condition inacceptable — điều kiện không thể chấp nhận

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa