accès
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ak.sɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accès /ak.sɛ/ |
accès /ak.sɛ/ |
Số nhiều | accès /ak.sɛ/ |
accès /ak.sɛ/ |
accès gđ /ak.sɛ/
- Lối vào.
- L’accès du port — lối vào cảng.
- Quyền được vào.
- L’accès d’une carrière — quyền được vào một ngành
- Sự tiếp xúc, khả năng tiếp xúc.
- Être d’un accès facile — dễ tiếp xúc, dễ gần
- Cơn.
- Accès de fièvre — cơn sốt
- Accès de colère — cơn giận
- Accès direct / aléatoire — sự truy cập trực tiếp / ngẫu nhiên
- avoir accès à — được vào, được tiếp xúc
- Avoir accès au palais — được vào cung điện
- Le Laos n'a pas accès à la mer — nước Lào không có đường ra biển
- par accès — từng cơn, từng lúc
Tham khảo
sửa- "accès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)