Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.se.fal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực acéphale
/a.se.fal/
acéphale
/a.se.fal/
Giống cái acéphale
/a.se.fal/
acéphale
/a.se.fal/

acéphale /a.se.fal/

  1. (Động vật học) Không đầu.
    Monstre acéphale — quái vật không đầu
    Mollusques acéphales — động vật thân mềm không đầu
  2. Không cá tính.
  3. (Sử học) Không có người lãnh đạo, không lãnh tụ.
    Gouvernement acéphale — chính phủ không có người lãnh đạo

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít acéphale
/a.se.fal/
acéphales
/a.se.fal/
Số nhiều acéphale
/a.se.fal/
acéphales
/a.se.fal/

acéphale /a.se.fal/

  1. Quái thai không đầu.
  2. (Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) Động vật thân mềm mang tấm.

Tham khảo

sửa