acéphale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.se.fal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acéphale /a.se.fal/ |
acéphale /a.se.fal/ |
Giống cái | acéphale /a.se.fal/ |
acéphale /a.se.fal/ |
acéphale /a.se.fal/
- (Động vật học) Không đầu.
- Monstre acéphale — quái vật không đầu
- Mollusques acéphales — động vật thân mềm không đầu
- Không có cá tính.
- (Sử học) Không có người lãnh đạo, không có lãnh tụ.
- Gouvernement acéphale — chính phủ không có người lãnh đạo
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acéphale /a.se.fal/ |
acéphales /a.se.fal/ |
Số nhiều | acéphale /a.se.fal/ |
acéphales /a.se.fal/ |
acéphale gđ /a.se.fal/
Tham khảo
sửa- "acéphale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)