Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈbjuː.sɪv.nəs/

Danh từ sửa

abusiveness /ə.ˈbjuː.sɪv.nəs/

  1. Sự lạm dụng.
  2. Sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ.
  3. Sự lừa dối, sự lừa gạt.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ cổ, nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)