Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abusiveness

  1. Sự lạm dụng.
  2. Sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ.
  3. Sự lừa dối, sự lừa gạt.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ cổ, nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)