Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abusiveness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ə.ˈbjuː.sɪv.nəs/
Danh từ
sửa
abusiveness
Sự
lạm dụng
.
Sự
lăng mạ
, sự
sỉ nhục
, sự
chửi rủa
thậm tệ
.
Sự
lừa dối
, sự
lừa gạt
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
), (từ cổ, nghĩa cổ) sự
ngược
đãi, sự
hành hạ
.
Tham khảo
sửa
"
abusiveness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)