abundance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbʌn.dns/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbən.dən(t)s] |
Danh từ
sửaabundance /ə.ˈbʌn.dəns/
- Sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật.
- to live in abundance — sống dư dật
- Sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc).
- abundance of the heart — sự dạt dào tình cảm
- Tình trạng rất đông người.
Tham khảo
sửa- "abundance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)