abruptness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈbrəpt.nəs/
Danh từ
sửaabruptness /ə.ˈbrəpt.nəs/
- Sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã.
- Tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ.
- Thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan.
- Sự trúc trắc, sự rời rạc (văn).
Tham khảo
sửa- "abruptness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)