Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈbrəpt.nəs/

Danh từ

sửa

abruptness /ə.ˈbrəpt.nəs/

  1. Sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã.
  2. Tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ.
  3. Thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan.
  4. Sự trúc trắc, sự rời rạc (văn).

Tham khảo

sửa