Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfɪ.nə.tɪv/

Tính từ

sửa

infinitive /ɪn.ˈfɪ.nə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Vô định.

Danh từ

sửa

infinitive /ɪn.ˈfɪ.nə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Lối vô định.

Tham khảo

sửa