Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.ˌboʊ/

Danh từ sửa

abo /ˈæ.ˌboʊ/

  1. Thổ dân (Uc, lóng, sỉ nhục).

Tham khảo sửa

Tiếng Saho sửa

Danh từ sửa

abo

  1. ông.
  2. bác trai (anh của mẹ).

Tham khảo sửa

  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)