abo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ˌboʊ/
Danh từ
sửaabo /ˈæ.ˌboʊ/
- Thổ dân (Uc, lóng, sỉ nhục).
Tham khảo
sửa- "abo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Kolhe
sửaĐại từ
sửaabo
Tham khảo
sửa- Tiếng Kolhe tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Saho
sửaDanh từ
sửaabo
Tham khảo
sửa- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)