abnormality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæb.nɜː.ˈmæ.lə.ti/
Danh từ
sửaabnormality /ˌæb.nɜː.ˈmæ.lə.ti/
- Sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường.
- Vật kỳ quái, quái vật.
Tham khảo
sửa- "abnormality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)