Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæb.nɜː.ˈmæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

abnormality /ˌæb.nɜː.ˈmæ.lə.ti/

  1. Sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường.
  2. Vật kỳ quái, quái vật.

Tham khảo

sửa