buông thả
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuəŋ˧˧ tʰa̰ː˧˩˧ | ɓuəŋ˧˥ tʰaː˧˩˨ | ɓuəŋ˧˧ tʰaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuəŋ˧˥ tʰaː˧˩ | ɓuəŋ˧˥˧ tʰa̰ːʔ˧˩ |
Động từ sửa
buông thả
- Thả lỏng hoàn toàn, để cho tự do, không giữ gìn, hạn chế.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Buông thả, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam