Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑʊ.əl/

Danh từ

sửa

bowel /ˈbɑʊ.əl/

  1. (Giải phẫu) Ruột.
    to evacuate the bowels — tẩy ruột
    bowel movement - hành động đi vệ sinh
  2. (Số nhiều) Lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    in the bowels of the earth — trong lòng quả đất
  3. (Số nhiều) Tình thương, lòng trắc ẩn.
    to have no bowels of compassion — không có tình thương

Tham khảo

sửa