Thế Tôn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰe˧˥ ton˧˧ | tʰḛ˩˧ toŋ˧˥ | tʰe˧˥ toŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰe˩˩ ton˧˥ | tʰḛ˩˧ ton˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaThế Tôn
- (Phật giáo) một tôn hiệu của Đức Phật Thích-ca Mâu-ni, được tăng sĩ và tín đồ Phật giáo dùng để tỏ lòng cung kính.
- “Này các Tỷ-kheo!” — “Thưa vâng, bạch Thế Tôn”.