Tây Vương Mẫu
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ chữ Hán 西王母 (Tây Vương Mẫu).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təj˧˧ vɨəŋ˧˧ məʔəw˧˥ | təj˧˥ jɨəŋ˧˥ məw˧˩˨ | təj˧˧ jɨəŋ˧˧ məw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təj˧˥ vɨəŋ˧˥ mə̰w˩˧ | təj˧˥ vɨəŋ˧˥ məw˧˩ | təj˧˥˧ vɨəŋ˧˥˧ mə̰w˨˨ |
Danh từ riêng
sửaTây Vương Mẫu
- (Tôn giáo, thần thoại Trung Quốc) Vị nữ thần cổ đại trong truyền thuyết Đạo giáo Trung Quốc.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaNữ thần
|