Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ chữ Hán 西王母 (Tây Vương Mẫu).

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧ vɨəŋ˧˧ məʔəw˧˥təj˧˥ jɨəŋ˧˥ məw˧˩˨təj˧˧ jɨəŋ˧˧ məw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥ vɨəŋ˧˥ mə̰w˩˧təj˧˥ vɨəŋ˧˥ məw˧˩təj˧˥˧ vɨəŋ˧˥˧ mə̰w˨˨

Danh từ riêng sửa

Tây Vương Mẫu

  1. (Tôn giáo, thần thoại Trung Quốc) Vị nữ thần cổ đại trong truyền thuyết Đạo giáo Trung Quốc.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa