Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phụ lục
:
Thuật ngữ tin học Anh-Việt/R
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Phụ lục:Thuật ngữ tin học Anh-Việt
Danh sách thuật ngữ tin học Anh – Việt, bắt đầu bằng chữ cái
R
:
Thuật ngữ tin học Anh-Việt
A
·
B
·
C
·
D
·
E
·
F
·
G
·
H
·
I
·
J
·
K
·
L
·
M
·
N
·
O
·
P
·
Q
·
R
·
S
·
T
·
U
·
V
·
W
·
X
·
Y
·
Z
recognition
nhận dạng
handwriting
~
nhận dạng
chữ viết
(
w:
)
optical character
~
nhận dạng
chữ cái
quang học
(
w:
)
pattern
~
nhận dạng
mẫu
(
w:
)
speech
~
nhận dạng
tiếng
nói (
w:
)
Thuật ngữ tin học Anh-Việt
A
·
B
·
C
·
D
·
E
·
F
·
G
·
H
·
I
·
J
·
K
·
L
·
M
·
N
·
O
·
P
·
Q
·
R
·
S
·
T
·
U
·
V
·
W
·
X
·
Y
·
Z