Xem thêm: musikinstrument

Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Musik +‎ Instrument

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /muˈziːkʔɪnstʁuˌmɛnt/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Mu‧sik‧in‧s‧t‧ru‧ment

Danh từ

sửa

Musikinstrument gt (mạnh, sở hữu cách Musikinstrumentes hoặc Musikinstruments, số nhiều Musikinstrumente)

  1. Nhạc cụ.
    Đồng nghĩa: Instrument

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa hẹp hơn

Đọc thêm

sửa