prayer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛr/
Hoa Kỳ | [ˈprɛr] |
Danh từ
sửaprayer /ˈprɛr/
- Kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện.
- to say one's prayers — cầu kinh, đọc kinh
- to kneel down in prayer — quỳ xuống cầu kinh
- (Thường) Số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện.
- morning prayers — lễ cầu kinh buổi sáng
- evening prayers — lễ cầu kinh buổi chiều
- Lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin.
- Người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin.
Tham khảo
sửa- "prayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)