Kađai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaː˧˧ ɗaːj˧˧ | kaː˧˥ ɗaːj˧˥ | kaː˧˧ ɗaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaː˧˥ ɗaːj˧˥ | kaː˧˥˧ ɗaːj˧˥˧ |
Danh từ riêng
sửaKađai
- Ngữ hệ trong đó có các ngôn ngữ Cờ Lao, La Chí, Kađai, Pu Péo được sử dụng bởi các dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam (x. Mục các ngôn ngữ này).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "Kađai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)