Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ một lỗi chính tả của từ googol (“một trăm chữ số 0 theo sau chữ số 1”), ám chỉ công cụ tìm kiếm này nhằm cung cấp số lượng lớn thông tin.
Cách phát âm
sửaTừ đồng âm
sửaDanh từ riêng
sửa- (Thương hiệu) Một công ty công nghệ đa quốc gia của Mỹ.
- (Máy tính, thương hiệu) Một công cụ tìm kiếm phổ biến của công ty trên.
Từ dẫn xuất
sửa- Doctor Google, Dr. Google
- FANG, FAANG
- FGI
- GAFAM
- ghit
- GIYF, giyf
- Gmail, Gmailer
- googlable
- googleability, googlability
- googleable, Googleable
- Google bomb, googlebomb
- Google Doodle
- Google-fu
- Google Library
- Googlemania
- Googlemaniac
- Googlephone
- Googleplex
- Google Print
- Googler, googler
- Google stalk
- Google tax
- Googleverse
- googlewhack
- googlewhacker
- googlewhacking
- googlewhore
- Googlian
- Googlise, Googlize
- Googlish, googlish
- googology
- JFGI
- JFKGI
- LMGTFY
- Noogler
- quod google
- TGIF
- unGoogleable, ungooglable
- Xoogler
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣu˧˧ ɣo̤˨˩ | ɣu˧˥ ɣo˧˧ | ɣu˧˧ ɣo˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣu˧˥ ɣo˧˧ | ɣu˧˥˧ ɣo˧˧ |