Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

blei

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít blei bleilen
Số nhiều bleiler bleilene

blei

  1. Người ngang tàng, phách lối.
    Han er en ordentlig blei.

Tham khảo sửa