Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blei
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Blei
,
bléi
,
Bléi
,
và
blẽi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
blei
Phương ngữ khác
sửa
bli
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
blei
bleilen
Số nhiều
bleiler
bleilene
blei
gđ
Người
ngang tàng
,
phách lối
.
Han er en ordentlig
blei
.
Tham khảo
sửa
"
blei
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)