Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
eus-decl-anim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của
eus-decl-anim
(dt động vật, kết thúc bằng phụ âm)
bất định
số ít
số nhiều
abs.
eus-decl-anim
eus-decl-anima
eus-decl-animak
erg.
eus-decl-animek
eus-decl-animak
eus-decl-animek
dat.
eus-decl-animi
eus-decl-animari
eus-decl-animei
gen.
eus-decl-animen
eus-decl-animaren
eus-decl-animen
com.
eus-decl-animekin
eus-decl-animarekin
eus-decl-animekin
caus.
eus-decl-animengatik
eus-decl-animarengatik
eus-decl-animengatik
ben.
eus-decl-animentzat
eus-decl-animarentzat
eus-decl-animentzat
ins.
eus-decl-animez
eus-decl-animaz
eus-decl-animez
ine.
eus-decl-animengan
eus-decl-animarengan
eus-decl-animengan
loc.
—
—
—
all.
eus-decl-animengana
eus-decl-animarengana
eus-decl-animengana
term.
eus-decl-animenganaino
eus-decl-animarenganaino
eus-decl-animenganaino
directive
eus-decl-animenganantz
eus-decl-animarenganantz
eus-decl-animenganantz
destinative
eus-decl-animenganako
eus-decl-animarenganako
eus-decl-animenganako
abl.
eus-decl-animengandik
eus-decl-animarengandik
eus-decl-animengandik
ptv.
eus-decl-animik
—
—
prol.
eus-decl-animtzat
—
—
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Thêm thể loại vào trang con
/doc
.
Trang con của bản mẫu này
.