Asymmetrie
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaTừ a- (“không, không có”) + Symmetrie (“tính đối xứng”).
Danh từ
sửaAsymmetrie gc (sở hữu cách Asymmetrie, số nhiều Asymmetrien)
Trái nghĩa
sửaBiến cách
sửaBiến cách của Asymmetrie [giống cái]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | eine | die | Asymmetrie | die | Asymmetrien |
gen. | einer | der | Asymmetrie | der | Asymmetrien |
dat. | einer | der | Asymmetrie | den | Asymmetrien |
acc. | eine | die | Asymmetrie | die | Asymmetrien |
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “Asymmetrie” in Duden online