Tiếng Đức sửa

 
Wikipedia tiếng Đức có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ a- (không, không có) +‎ Symmetrie (tính đối xứng).

Danh từ sửa

Asymmetrie gc (sở hữu cách Asymmetrie, số nhiều Asymmetrien)

  1. Tính không đối xứng.

Trái nghĩa sửa

Biến cách sửa

Từ dẫn xuất sửa

Đọc thêm sửa