Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Algebra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
algebra
,
álgebra
,
àlgebra
,
algebrā
,
algebră
,
và
alġebra
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.2.2
Từ dẫn xuất
1.3
Đọc thêm
Tiếng Đức
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈalɡeˌbʁaː/
,
/-ɡə-/
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
Algebra
gc
(
sở hữu cách
Algebra
,
số nhiều
Algebren
)
Đại số
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Algebra
[
giống cái
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
eine
die
Algebra
die
Algebren
gen.
einer
der
Algebra
der
Algebren
dat.
einer
der
Algebra
den
Algebren
acc.
eine
die
Algebra
die
Algebren
Từ dẫn xuất
sửa
Banachalgebra
Lie-Algebra
Vektoralgebra
lineare Algebra
Đọc thêm
sửa
“
Algebra
”.
Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
“
Algebra
” tại Uni Leipzig:
Wortschatz-Lexikon
“
Algebra
” in
Duden
online